Việc áp dụng giác hơi một cách chính xác là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình trị liệu. Dưới đây là cách giác hơi đúng và hiệu quả để tận hưởng lợi ích tuyệt vời của phương pháp trị liệu truyền thống này.
Tổng quan về liệu pháp giác hơi
Một số khái niệm
Theo y học truyền thống Đông y, giác hơi thuộc về hệ thống “hỏa liệu pháp,” nơi mà nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong quá trình thực hiện. Ban đầu, giác hơi được thực hiện bằng những dụng cụ đơn giản với nguyên liệu thô sơ như sừng động vật. Tuy nhiên, qua thời gian, phương pháp này đã trải qua sự cải tiến với việc sử dụng các chất liệu gần gũi và an toàn hơn, như thủy tinh, tre, gốm, mang lại không chỉ hiệu quả trong điều trị mà còn tính thẩm mỹ cao.
Cùng với sự phát triển về phương pháp, nhiều hình thức giác hơi hiện đại đã ra đời, đảm bảo hiệu quả trong điều trị và giảm thiểu rủi ro không mong muốn so với cách thức truyền thống. Các loại giác hơi phổ biến bao gồm giác hơi “khô” với việc tạo ra môi trường chân không, giác hơi “ướt” sử dụng lực hút từ ống giác để hút thêm máu, và giác hơi “khí” được cải tiến bằng cách sử dụng bơm để tạo ra áp suất âm mà không cần dùng đến nhiệt độ, giảm rủi ro bỏng và nhiễm trùng da.
Trong quá trình thực hiện giác hơi, người bệnh thường cảm nhận sự ấm lên, da căng ra và trở nên dễ chịu. Sau khi kết thúc liệu pháp, những “dấu giác” trên cơ thể, như vết đỏ hoặc tím, là hiện tượng bình thường và có thể tự phục hồi sau vài ngày.
Cơ chế của giác hơi
Để hiểu về hiệu quả của giác hơi, chúng ta hãy khám phá cơ chế hoạt động của phương pháp này.
Trong y học hiện đại, giác hơi được giải thích qua cơ chế hoạt động của lực hút (kích thích cơ giới) và nhiệt độ (kích thích nhiệt) có thể truyền tới các tế bào não thông qua da, mạch máu, và thần kinh dưới da. Điều này hỗ trợ quá trình ức chế và kích thích trong hệ thống thần kinh, giúp cải thiện tâm trạng và cân bằng tinh thần. Ngoài ra, giác hơi cũng có tác dụng tăng cường miễn dịch, kích thích sự hoạt động của hồng cầu và bạch cầu.
Không chỉ giới hạn ở tác động toàn bộ cơ thể, giác hơi còn mang lại lợi ích tại vị trí được áp dụng. Trong tổ chức mô, kích thích giác hơi sẽ cải thiện tốc độ bài tiết, tăng cường quá trình trao đổi chất và thúc đẩy tuần hoàn máu.
Trong y học cổ truyền, giác hơi được coi là một phương pháp hỗ trợ cân bằng âm dương và đẩy lùi tính “hàn” trong cơ thể. Điều này giúp loại bỏ các tà khí xâm phạm như huyết ứ, phong, hàn, thấp và đồng thời nâng cao chính khí của cơ thể, góp phần vào quá trình điều trị các bệnh lý.
Những vị trí có thể và không thể giác hơi trên cơ thể
Để cách giác hơi đạt hiệu quả, điều đầu tiên là phải lựa chọn vị trí thực hiện phù hợp. Cụ thể như:
- Cơ dày, bằng phẳng, lớp mỡ vừa phải, lông tóc ít như lưng, cổ gáy, tứ chi…
- Đặc biệt, không giác hơi tại các vùng da mỏng, nhiều lông tóc, vùng trước tim, lở loét, nhiễm trùng, bệnh da liễu…
- Tùy theo tính chất bệnh lý có thể chọn vị trí theo huyệt đạo hay đường kinh mạch.
- Ngoài ra, nếu vết giác cũ chưa lành cũng không nên thực hiện đè lên.
Xem thêm:
Tác dụng mà giác hơi đúng cách mang lại
Trước khi tìm hiểu về cách thực hiện giác hơi, chúng ta hãy cùng khám phá những tác dụng mà phương pháp này mang lại cho sức khỏe. Từ thời xưa đến nay, đã có nhiều thí nghiệm và nghiên cứu để đánh giá tác dụng của giác hơi. Mặc dù vẫn tồn tại nhiều ý kiến khác nhau, nhưng không thể phủ nhận hiệu quả mà phương pháp này mang lại.
Theo y học hiện đại, giác hơi tạo ra tác động toàn thân và tại chỗ, giúp người bệnh cảm nhận ngay hiệu quả giảm đau và giảm co cứng cơ. Trong một bài báo cáo trên tạp chí PLoS One, một số bằng chứng đã chỉ ra kết quả khả quan trong điều trị mụn trứng cá và mụn rộp ngoài da. Tuy nhiên, tác dụng này cần được nghiên cứu sâu hơn để áp dụng rộng rãi.
Các tác động khác của giác hơi bao gồm tăng cường trao đổi chất và oxy trong các mô, hỗ trợ cân bằng tinh thần và ức chế, giảm căng thẳng, kích thích hệ tiêu hóa, giảm đầy hơi và sôi bụng, đồng thời giúp giảm lượng mỡ tích trữ ở người béo phì. Ngoài ra, giác hơi còn cải thiện hệ thống hô hấp, tăng lưu thông khí, hỗ trợ giải quyết vấn đề về cảm cúm, sổ mũi, và ho kéo dài.
Theo y học cổ truyền, giác hơi hỗ trợ khí huyết lưu thông, giúp cân bằng trạng thái âm dương, loại bỏ tà khí và tăng cường chính khí. Điều này đặc biệt hữu ích trong các bệnh lý có tính chất “hàn” và “ứ trệ”, khi giác hơi giúp làm ấm cơ thể, kích thích tuần hoàn máu, và khai thông các bế tắc. Ngoài ra, y học cổ truyền cũng ghi nhận kết quả tích cực đối với các triệu chứng như đau nhức cơ, mệt mỏi, tê bì, căng thẳng thần kinh, cảm mạo, và không ra mồ hôi.
Chỉ định và chống chỉ định của liệu pháp giác hơi
Liệu trình
Tùy theo từng trường hợp mà thực hiện giác hơi trong thời gian 10-15 phút/lần/ngày, kéo dài khoảng 5-10 ngày. Liệu trình có thể được sắp xếp liên tục cho đến khi đạt kết quả mong muốn hoặc ngắt quãng.
Chỉ định
Các đối tượng có thể sử dụng liệu pháp giác hơi để điều trị bệnh như:
- Có các triệu chứng nhức mỏi các vùng cơ thể, đau cổ, đau đầu, lưng, tứ chi…
- Cảm lạnh, sổ mũi, không ra mồ hôi, ho,…
- Các vấn đề ở hệ tiêu hóa như đầy bụng, ăn uống không tiêu, sôi bụng,…
- Hỗ trợ phân giải lượng mỡ thừa ở người béo phì, thừa cân.
Chống chỉ định
Mặt khác, không phải đối tượng nào cũng có thể sử dụng giác hơi để trị bệnh. Cụ thể như:
- Không nên thực hiện giác hơi trên thai phụ, phụ nữ trong thời kỳ hành kinh.
- Trẻ nhỏ tuổi cũng nên cân nhắc nếu dùng liệu pháp này bởi chúng sẽ dễ bị tổn thương da, do bộ phận này còn mỏng, non và nhạy cảm.
- Không nên đặt ống giác lên vùng da đang mắc bệnh da liễu, vết thương hở, lở loét, chấn thương…
- Các trường hợp phải cấp cứu, bệnh lý ngoại khoa, suy giảm miễn dịch, suy đa cơ quan, bệnh lý máu (bạch cầu, xuất huyết, máu không đông…).
Quy trình giác hơi diễn ra như thế nào?
“Cách giác hơi như thế nào cho đạt hiệu quả?” là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc. Thực tế, có khá nhiều cách thức giác hơi khác nhau, tùy theo tình trạng người bệnh cũng như kinh nghiệm của người thầy thuốc. Trong đó, các bước cơ bản của cách giác hơi khá đơn giản như:
Chuẩn bị
Tốt nhất nên có phòng thủ thuật riêng biệt, nhằm đảm bảo sự riêng tư cho bệnh nhân. Đồng thời, không gian trị liệu không nên quá lạnh, nhiều gió,…dễ ảnh hưởng thể trạng người bệnh.
Dụng cụ thực hiện sẽ tùy theo cách thức giác hơi “khô”, “ướt”, “khí”…Cơ bản sẽ gồm bộ giác hơi phù hợp với vị trí thực hiện như ống giác, chất đốt, bông y tế, găng tay y tế, cồn, parafin hoặc dầu dừa, và các dụng cụ y tế thiết yếu khác. Quan trọng là phải kiểm tra tính toàn vẹn và sát trùng tất cả dụng cụ trước khi thực hiện.
Tư thế người bệnh phải thư giãn, tùy theo trường hợp bệnh lý có thể ngồi, nằm sấp, nằm ngửa…
Có thể bôi ít parafin, dầu dừa lên vùng trị liệu trước, nhằm giảm sự ma sát, trầy xước da…
Trong khi thực hiện phương pháp giác hơi
Chọn vị trí cần thiết và cách thức giác hơi.
- Giác hơi “khô”: Đốt lửa gòn đã thấm cồn, rồi xoay cầu lửa sâu vào đáy ống giác 1-3 lần. Sau khi rút cầu lửa ra thì úp nhanh xuống vị trí cần trị liệu. Lúc này, lực hút sẽ từ từ kéo da lên, kèm theo đó là vùng da chuyển sang màu sậm hơn do các mạch máu phản ứng với sự thay đổi áp lực.
- Giác hơi “ướt”: Dùng kim chích máu vào huyệt hay vùng trị liệu, sau đó dùng ống giác đã xoay cầu lửa úp lên vết chích để hút máu ra thêm.
- Giác hơi “khí”: Đầu tiên đặt ống giác vào vùng trị liệu trước. Tiếp theo, lấy bơm chuyên dụng hút tất cả khí trong ống ra.
Động tác thực hiện nên nhẹ nhàng, lực vừa phải, linh hoạt mà chính xác. Đặc biệt, người làm nên thường xuyên trấn an và thăm hỏi tình hình người bệnh.
Với một số thầy thuốc có kinh nghiệm và thao tác vững vàng có thể thực hiện giác hơi di chuyển hay kết hợp với châm cứu, chích lễ, nước thuốc…
Thao tác gỡ ống giác khỏi mặt da cần được thực hiện nhẹ nhàng. Nên nghiêng từ từ ống giác, tạo điều kiện cho không khí vào, ống sẽ dễ dàng lỏng ra ngay. Ngược lại, ta không nên kéo mạnh lên đột ngột hay xoay chuyển thô bạo, dễ tổn thương da.
Sau khi thực hiện
Sau khi tháo ống giác khỏi cơ thể, nên vệ sinh dụng cụ bằng cồn y tế để sát khuẩn.
Có thể xoa dầu lên các “dấu giác”, đồng thời massage nhẹ nhàng để tăng cường máu lưu thông hơn.
Đối với giác hơi “ướt”, thầy thuốc thường bôi thêm thuốc mỡ và dùng băng dán để tránh nhiễm trùng và nhanh lành vết thương.
Lưu ý khi giác hơi
Có thể nói rằng, giác hơi là liệu pháp giảm các triệu chứng khó chịu khá hiệu quả. Chính vì vậy, khi nguyên nhân bệnh lý có nguồn gốc từ các yếu tố thực thể như u, virus, vi khuẩn, chấn thương…giác hơi như công cụ hỗ trợ điều trị bệnh chứ không giải trừ nguyên nhân tận gốc.
Trong quá trình thao tác, động tác thầy thuốc nên thường xuyên thăm hỏi tình hình người bệnh. Đồng thời, người bệnh cần thư giãn, thả lỏng cơ thể để đạt hiệu quả tốt nhất.
Khi thực hiện giác hơi, đôi khi không tránh khỏi các rủi ro như đau, bỏng, rát, tổn thương da,… Thậm chí một số trường hợp sẽ choáng, hoa mắt, chóng mặt… Lúc này, thầy thuốc cần theo dõi kỹ các dấu hiệu sinh tồn, đồng thời tư vấn, trấn an người bệnh, nhằm đưa ra hướng xử lý thích hợp.
Với nền lịch sử lâu đời, cũng như kinh nghiệm được tích lũy hàng ngàn năm của nhân dân, giác hơi dần trở thành một trong các phương pháp trị liệu được công nhận và ứng dụng nhiều trong đời sống. Hi vọng, bài viết đã đem đến cho độc giả những lợi ích và cách giác hơi hiệu quả trong điều trị bệnh.